Tên sãn phẩm:: DER*331
Sản phẩm tương đương :KER828,
Trọng lượng tịnh :240 kg / phuy
Ứng dụng : Dùng làm Son ,keo dán Epoxy hai thành phần đóng rắn ở nhiệt độ thường.
Giá bán :80.000 VND / Kg Có VAT
Search Products
****QUICK SEARCH****
MONOPROPYLENEGLYCOL
0913655616
sapachem
The sapachemical
Dow chemical
PROPYLENEGLYCOL IND
Dow chemical
EPOXY DER 671-X-75
EPOXY DER671X75
ARADUR 125-1
ARADUR 125-1
METHYLENECHLORIDE
0913655616
RODOLIN HP-34M
0913655616
SYLOID C906
0913655616
BUTYL GLYCOL
0913655616
SORBITOL
0913655616
DIBUTLPHTHALATE
0913655616
METHYLENECHLORIDE
0913655616
TOLUENE
0913655616
BUTYLGLYCOL
0913655616
ACETONE
0913655616
PERCHLOROETHYLENE
0913655616
FLUID EPOXY KER828
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
ROVANOL 3010
0913655616
DIEYHLENEGLYCOL
0913655616
MONOETHYLENEGLYCOL
0913655616
POLYETHYLENEGLYCOL
0913655616
N-BUTANOL
0913655616
ISOPROPYLALCOHOL
0913655616
DIOCTYLPHTHALATE
0913655616
DIMETHYLFORMAMIDE
0913655616
PARAFFINCHLORINATEDS52
0913655616
CHLORIN INDO65%
0913655616
BUTYLCARBIYOL
0913655616
ISOPHORONE
0913655616
METHYLACETATE
0913655616
ARADUR125-1
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
GLYCOL GROUPS
GLYCOL GROUPS
ALCOHOL GROUPS
KETONE GROUPS
Drier
PLASTICSIZER
0913655616
sapachem
The sapachemical
Dow chemical
PROPYLENEGLYCOL IND
Dow chemical
EPOXY DER 671-X-75
EPOXY DER671X75
ARADUR 125-1
ARADUR 125-1
METHYLENECHLORIDE
0913655616
RODOLIN HP-34M
0913655616
SYLOID C906
0913655616
BUTYL GLYCOL
0913655616
SORBITOL
0913655616
DIBUTLPHTHALATE
0913655616
METHYLENECHLORIDE
0913655616
TOLUENE
0913655616
BUTYLGLYCOL
0913655616
ACETONE
0913655616
PERCHLOROETHYLENE
0913655616
FLUID EPOXY KER828
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
ROVANOL 3010
0913655616
DIEYHLENEGLYCOL
0913655616
MONOETHYLENEGLYCOL
0913655616
POLYETHYLENEGLYCOL
0913655616
N-BUTANOL
0913655616
ISOPROPYLALCOHOL
0913655616
DIOCTYLPHTHALATE
0913655616
DIMETHYLFORMAMIDE
0913655616
PARAFFINCHLORINATEDS52
0913655616
CHLORIN INDO65%
0913655616
BUTYLCARBIYOL
0913655616
ISOPHORONE
0913655616
METHYLACETATE
0913655616
ARADUR125-1
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
Categories
- hoachatdauboitron (2)
- hoachatkeodan (1)
- hoachatmypham (1)
- hoachatnganhduoc (1)
- hoachatnganhson (7)
- hoachattailanh (1)
- hoachattayrua (4)
Wether
Thủ đô Hà Nội Tp Hồ Chí Minh Tp Ðà Nẵng |
Skype: vanhung_68
Thứ Bảy, 24 tháng 12, 2011
D.E.R 671-X75
MÔ TẢ SẢN PHẨM : DER*671-X75 , Qui cách 220kg/phuy, Xuất xứ ow chemical,
Sản phẩm tương đương :EPIKOTE 1001 X75 Hãng Shell.
Thành phẩn Epoxy :75% Dung moi Xylene :25%.
Ứng dụng : Dùng làm Son Epoxy hai thành phần đóng rắn ở nhiệt độ thường.
Giá bán :65.000 VND / Kg Có VAT
Sản phẩm tương đương :EPIKOTE 1001 X75 Hãng Shell.
Thành phẩn Epoxy :75% Dung moi Xylene :25%.
Ứng dụng : Dùng làm Son Epoxy hai thành phần đóng rắn ở nhiệt độ thường.
Giá bán :65.000 VND / Kg Có VAT
IsopropylAlcohol
TÊN SẢN PHẨM : ISOPROPYLALCOHOL ,
Qui cách 160kg/phuy,
Xuất xứ TAIWAN
Sản phẩm tương đương : Hãng Shell.
Công thức : C3H8O
Ứng dụng :
Giá bán :36.000 VND / Kg Có VAT
Qui cách 160kg/phuy,
Xuất xứ TAIWAN
Sản phẩm tương đương : Hãng Shell.
Công thức : C3H8O
Ứng dụng :
Giá bán :36.000 VND / Kg Có VAT
Toluenediisocyanate
Thứ Ba, 20 tháng 12, 2011
Ethyl acetate
Tên hóa chất :Ethyl acetate
Tên khác :
Công thức hóa học : CH3COOCH2CH3
Sản phẩm tương đương :
Tên khác :
Công thức hóa học : CH3COOCH2CH3
Sản phẩm tương đương :
Trọng lượng tịnh : 180KG/PHUY
Xuất xứ:China
Ứng dụng :Dung môi pha sơn ,Mực in,..
PropyleneGlycol USP/EP
Tên hóa chất : PROPYLENE GLYCOL USP/EP
Qui cách 215kg/phuy,
Xuất xứ :Dow chemical,
Sản phẩm tương đương :MPG USP Hãng Shell.
Công thức :
Ứng dụng :
Giá bán :52.000 VND / Kg Có VAT
Qui cách 215kg/phuy,
Xuất xứ :Dow chemical,
Sản phẩm tương đương :MPG USP Hãng Shell.
Công thức :
Ứng dụng :
Giá bán :52.000 VND / Kg Có VAT
Glycerine
Tên hóa chất : GLYCERIN USP,
Tên khác : Glycerol,Glycerin
Qui cách 250kg/phuy,
Xuất xứ :MALAYSIA
Sản phẩm tương đương : INDONEXIA
Công thức :C3H8O3
Giá bán :22.000 VND / Kg Có VAT
Tên khác : Glycerol,Glycerin
Qui cách 250kg/phuy,
Xuất xứ :MALAYSIA
Sản phẩm tương đương : INDONEXIA
Công thức :C3H8O3
Ứng dụng : Làm chất giữ ẩm,Mỹ phẩm. |
Monoethylene glycol
Trichloroethylene
Tên hóa chất :Trichloroethylene
Tên khác : Triklone,
Công thức hóa học : C2HCL3
Sản phẩm tương đương :
Tên khác : Triklone,
Công thức hóa học : C2HCL3
Sản phẩm tương đương :
Trọng lượng tịnh : 180KG/PHUY
Xuất xứ:China
Ứng dụng :Dung môi pha sơn ,Mực in,..
Diethylene glycol
Tên sãn phẩm: Diethylene glycol.
Tên khác : ethylene diglycol; diglycol; 2,2'-oxybisethanol; 3-oxa-1,5-pentanediol;
dihydroxy diethyl ether
Trọng lượng tịnh :235 kg / phuy
Ứng dụng : Dùng trong dầu phanh,trong dầu bôi trơn,Chất trợ nghie62nxi măng
Giá bán :28.500 VND / Kg Có VAT
Tên khác : ethylene diglycol; diglycol; 2,2'-oxybisethanol; 3-oxa-1,5-pentanediol;
dihydroxy diethyl ether
Trọng lượng tịnh :235 kg / phuy
Ứng dụng : Dùng trong dầu phanh,trong dầu bôi trơn,Chất trợ nghie62nxi măng
Giá bán :28.500 VND / Kg Có VAT
SYLOYC906
Tên sãn phẩm: Syloid C906
Tên khác : Matting For PU
Trọng lượng tịnh :155 kg / Bao
Xuất xứ : Malaysia
Ứng dụng : Chất làm cho sơn PU
Giá bán :130.000 VND / Kg Có VAT
Tên khác : Matting For PU
Trọng lượng tịnh :155 kg / Bao
Xuất xứ : Malaysia
Ứng dụng : Chất làm cho sơn PU
Giá bán :130.000 VND / Kg Có VAT
Butylcarbitol
Tên sãn phẩm: Butylcarbitol
Tên khác : Butyl CARBITOL™,
Công thức : C4H9(OCH2CH2)2OH
Trọng lượng tịnh :200 kg / phuy
Ứng dụng : Dùng trong ngành sơn, Ngành dệt...
Giá bán :48.500 VND / Kg Có VAT
Tên khác : Butyl CARBITOL™,
Công thức : C4H9(OCH2CH2)2OH
Trọng lượng tịnh :200 kg / phuy
Ứng dụng : Dùng trong ngành sơn, Ngành dệt...
Giá bán :48.500 VND / Kg Có VAT
Butylcellosolve
MÔ TẢ SẢN PHẨM : DER*671-X75 , Qui cách 220kg/phuy, Xuất xứ ow chemical,
Sản phẩm tương đương :EPIKOTE 1001 X75 Hãng Shell.
Thành phẩn Epoxy :75% Dung moi Xylene :25%.
Ứng dụng : Dùng làm Son Epoxy hai thành phần đóng rắn ở nhiệt độ thường.
Giá bán :80.000 VND / Kg Có VAT
Sản phẩm tương đương :EPIKOTE 1001 X75 Hãng Shell.
Thành phẩn Epoxy :75% Dung moi Xylene :25%.
Ứng dụng : Dùng làm Son Epoxy hai thành phần đóng rắn ở nhiệt độ thường.
Giá bán :80.000 VND / Kg Có VAT
Butyl Acetate
Tên sãn phẩm: Butyl acetate
Tên khác : Butyl acetate; Acetic acid, n-butyl ester; Butile
Công thức : C6H12O2
Trọng lượng tịnh :200 kg / phuy
Xuất xứ : China,Malaysia,
Ứng dụng : Dùng trong ngành sơn
Giá bán :34.500 VND / Kg Có VAT
Tên khác : Butyl acetate; Acetic acid, n-butyl ester; Butile
Công thức : C6H12O2
Trọng lượng tịnh :200 kg / phuy
Xuất xứ : China,Malaysia,
Ứng dụng : Dùng trong ngành sơn
Giá bán :34.500 VND / Kg Có VAT
Acetone
Tên sãn phẩm: Acetone
Tên khác : Dimethyl ketone,Propanone,Dimethyl formaldehyde
Công thức : C3H6O.
Trọng lượng tịnh :160 kg / phuy
Xuất xứ : Đài loan
Ứng dụng : Dùng trong ngành sơn
Giá bán :29.000 VND / Kg Có VAT
Tên khác : Dimethyl ketone,Propanone,Dimethyl formaldehyde
Công thức : C3H6O.
Trọng lượng tịnh :160 kg / phuy
Xuất xứ : Đài loan
Ứng dụng : Dùng trong ngành sơn
Giá bán :29.000 VND / Kg Có VAT
Thứ Bảy, 10 tháng 12, 2011
Thứ Bảy, 1 tháng 1, 2011
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Products below
1
2-Ethanediol
2-propanol
2'-oxybisethanol; 3-oxa-1
5-pentanediol; dihydroxy diethyl ether
Acetic ester
acetone
Acetylene Trichloride
Butalcohol
Butyl acetate; Acetic acid
Butyl alcohol
Butyl CARBITOL™
butylacetate-C6H12O2
Butylcarbitol
Butyric alcohol
C2H6O2
C3H6O
C3H8O
C3H8O3
Carbowax
CH2Cl2
CH3COOCH2CH3
CH3OH
Chloroethylene
CoschemCS12N
DER 671x-75
DER331
Detergent
Di-Octyl Terephalate
Dichloroethylene
Dichloromethane
Dimethyl formaldehyde
Dimethyl ketone
dIndustrial lubricant
Doctylphthalate
DOTP
Dowanol*PMA
epoxy
Ester of ethanol
Ethanol
Ethyl acetate
Ethyl ester
Ethylene Alcohol
ethylene diglycol; diglycol; 2
Ethylene glycol
Gear/Bearing oil
Glycerin
Glycerine
Glycerol
Hexamoll® DINCH
Hóa chất công nghiệp
hoachatdauboitron
hoachatkeodan
hoachatmypham
hoachatnganhcaosu
hoachatnganhduoc
hoachatnganhson
hoachattailanh
hoachattayrua
Hydroxybutane
Isopropanol
Isopropyl alcoholmIPA
KOREOXA50
Liquid Epoxy Resins
Lubricant
Lupranate-T80
Matting for PU
MEG
Metal working fluid
Metanol
Methanol
Methoxypropylacetate
MethylAlcohol
Methylenechloride
Monoethylene glycol
N-butanol
n-butyl ester; Butile
N220
N330
N550
N660
N774
Orinate-80
PEG400
PEG600
Plasticsizer
PMA
Polyethylene_Wax
PolyethyleneGlycol
propan-2-ol
Propanone
Propylcarbinol
PropyleneGlycol USP/EP
Release agent for rubber
RPO-P140
Silica
Son Epoxy
Syloid C906
TCE-C2HCl3
Textile fiber lubricant
Toluenediisocyanate
Trichloroethylene
Triklone
Voranate-T80
β-Ketopropane
Popular Posts
-
AMMONIUM CHLORIDE , *Dầu hóa dẻo cao su RPO-P140 dùng cho sản xuất cao su đen. 1-Dầu hóa dẻo cao su paraffin POWER P150,TOYO-P150 dùng cho...
-
COÂNG TY TNHH TM-DV-SAPA Đị a ch ỉ : 448 Lyù Thaùi Toå,P.10 Q.10 TP HCM Đ i ệ n tho ạ i: 08.39.273.740, 08-3.9273730 Fax: ...
-
CS-12N(LDPE Type) Application: Color concentrate (Dispersion Agents) Plastics & Polymers Adhesives (Hot-...
-
Polyoxyalkylene Glycol Alkyl Ether KOREOX A50. APPLICATION: Poly Urethane, Textitle Fiber Lubricant. Release agent for rubber. Gear/Bea...
-
Tên hóa chất : Hexamoll® DINCH. Tên gọi khác :1,2-Cyclohexane dicarboxylic acid, di-isononyl ester. Là chất hóa dẻo thế hệ mới thay thế...
-
-
-
Tên sản phẩm : Methoxypropylacetate Tên gọi khác : 2-methoxypropanol-1, 1-methoxypropanol -2,Propylene Glycol monomethyl Ether Acetate ...
-
-
Tên sãn phẩm:: DER*331 Sản phẩm tương đương :KER828, Trọng lượng tịnh :240 kg / phuy Ứng dụng : Dùng làm Son ,keo dán Epoxy hai thành phầ...