Thứ Bảy, 24 tháng 12, 2011

D.E.R *331

Tên sãn phẩm:: DER*331
Sản phẩm tương đương :KER828,
Trọng lượng tịnh :240 kg / phuy
Ứng dụng : Dùng làm Son ,keo dán Epoxy hai thành phần đóng rắn ở nhiệt độ thường.
Giá bán :80.000 VND / Kg Có VAT



D.E.R 671-X75

MÔ TẢ SẢN PHẨM : DER*671-X75 , Qui cách 220kg/phuy, Xuất xứ :D ow chemical,
Sản phẩm tương đương :EPIKOTE 1001 X75 Hãng Shell.
Thành phẩn Epoxy :75% Dung moi Xylene :25%.
Ứng dụng : Dùng làm Son Epoxy hai thành phần đóng rắn ở nhiệt độ thường.
Giá bán :65.000 VND / Kg Có VAT


IsopropylAlcohol

TÊN SẢN PHẨM : ISOPROPYLALCOHOL ,
Qui cách 160kg/phuy,
Xuất xứ :D TAIWAN
Sản phẩm tương đương : Hãng Shell.
Công thức : C3H8O
Ứng dụng :
Giá bán :36.000 VND / Kg Có VAT


Toluenediisocyanate

Tên hóa chất  :TOLUENEDIISOCYANATE
Tên khác : TDI-T80
Công thức hóa học :
Sản phẩm tương đương : Orinate-80,Lupranate-T80
Trọng lượng tịnh :  250KG/PHUY
Xuất xứ: DOW-SINGAPORE,-BASF,-KOREA
Ứng dụng :Sản Xuất chất làm cứng cho sơn PU,Làm sản xuất nệm mouse


Thứ Ba, 20 tháng 12, 2011

Ethyl acetate

Tên hóa chất  :Ethyl acetate
Tên khác :
Công thức hóa học : CH3COOCH2CH3
Sản phẩm tương đương :
Trọng lượng tịnh :  180KG/PHUY
Xuất xứ:China
Ứng dụng :Dung môi pha sơn ,Mực in,..


PropyleneGlycol USP/EP

Tên hóa chất : PROPYLENE GLYCOL USP/EP
Qui cách 215kg/phuy,
Xuất xứ :Dow chemical,
Sản phẩm tương đương :MPG USP Hãng Shell.
Công thức :
Ứng dụng :
Giá bán :52.000 VND / Kg Có VAT


Glycerine

Tên hóa chất : GLYCERIN USP,
Tên khác : Glycerol,Glycerin
Qui cách 250kg/phuy,
Xuất xứ :MALAYSIA
Sản phẩm tương đương : INDONEXIA
Công thức :C3H8O3
Ứng dụng : Làm chất giữ ẩm,Mỹ phẩm.
Giá bán :22.000 VND / Kg Có VAT


Monoethylene glycol

Tên hóa chất : Monoethylene glycol
Tên khác:Ethylene glycol,Ethylene Alcohol
Qui cách 235 kg / phuy,
Xuất xứ :DMALAYSIA
Sản phẩm tương đương :
Công thức :C2H6O2
Ứng dụng : .
Giá bán :34.000 VND / Kg Có VAT


Trichloroethylene

Tên hóa chất  :Trichloroethylene
 Tên khác : Triklone,
Công thức hóa học : C2HCL3
Sản phẩm tương đương :

Trọng lượng tịnh :  180KG/PHUY
Xuất xứ:China
Ứng dụng :Dung môi pha sơn ,Mực in,..

N-butanol

Tên khác : Butanol,Butalcohol,Butyl alcohol,Hydroxybutane,Propylcarbinol,Butyric alcohol
 Công thức hóa học : C4H10O
Trọng lượng : 167kg/Phuy
Tên hóa chất : N-Butanol.
Xuất xứ : Malaysia,
Ứng dụng : Dung môi pha sơn.

Diethylene glycol

Tên sãn phẩm:  Diethylene glycol.
Tên khác :  ethylene diglycol; diglycol; 2,2'-oxybisethanol; 3-oxa-1,5-pentanediol;
dihydroxy diethyl ether

 Trọng lượng tịnh :235 kg / phuy
Ứng dụng : Dùng trong dầu phanh,trong dầu bôi trơn,Chất trợ nghie62nxi măng
Giá bán :28.500 VND / Kg Có VAT

SYLOYC906

Tên sãn phẩm:  Syloid C906
Tên khác :  Matting For PU
Trọng lượng tịnh :155 kg / Bao
Xuất xứ : Malaysia
Ứng dụng : Chất làm cho sơn PU
Giá bán :130.000 VND / Kg Có VAT



Butylcarbitol

Tên sãn phẩm:  Butylcarbitol
Tên khác :  Butyl CARBITOL,
Công thức : C4H9(OCH2CH2)2OH
 Trọng lượng tịnh :200 kg / phuy
Ứng dụng : Dùng trong ngành sơn, Ngành dệt...
 Giá bán :48.500 VND / Kg Có VAT



Butylcellosolve

MÔ TẢ SẢN PHẨM : DER*671-X75 , Qui cách 220kg/phuy, Xuất xứ :D ow chemical,
Sản phẩm tương đương :EPIKOTE 1001 X75 Hãng Shell.
Thành phẩn Epoxy :75% Dung moi Xylene :25%.
Ứng dụng : Dùng làm Son Epoxy hai thành phần đóng rắn ở nhiệt độ thường.
Giá bán :80.000 VND / Kg Có VAT

Butyl Acetate

Tên sãn phẩm:  Butyl acetate
Tên khác :  Butyl acetate; Acetic acid, n-butyl ester; Butile
Công thức : C6H12O2
 Trọng lượng tịnh :200 kg / phuy
Xuất xứ : China,Malaysia,
Ứng dụng : Dùng trong ngành sơn
Giá bán :34.500 VND / Kg Có VAT





Acetone

Tên sãn phẩm:  Acetone
 Tên khác :  Dimethyl ketone,Propanone,Dimethyl formaldehyde
 Công thức : C3H6O.
  Trọng lượng tịnh :160 kg / phuy
Xuất xứ : Đài loan
 Ứng dụng : Dùng trong ngành sơn
Giá bán :29.000 VND / Kg Có VAT



Thứ Bảy, 10 tháng 12, 2011

SAPACOVN.COM

COÂNG TY TNHH TM-DV-SAPA               
Địa ch:448 Lyù Thaùi Toå,P.10 Q.10 TP HCM
Đin thoi:  08.39.273.740, 08-3.9273730
Fax:  08.38.348.171 , 08.38346704
Tel : 0913655616
Email : hoachat_sapa@yahoo.com