Search Products
****QUICK SEARCH****
MONOPROPYLENEGLYCOL
0913655616
sapachem
The sapachemical
Dow chemical
PROPYLENEGLYCOL IND
Dow chemical
EPOXY DER 671-X-75
EPOXY DER671X75
ARADUR 125-1
ARADUR 125-1
METHYLENECHLORIDE
0913655616
RODOLIN HP-34M
0913655616
SYLOID C906
0913655616
BUTYL GLYCOL
0913655616
SORBITOL
0913655616
DIBUTLPHTHALATE
0913655616
METHYLENECHLORIDE
0913655616
TOLUENE
0913655616
BUTYLGLYCOL
0913655616
ACETONE
0913655616
PERCHLOROETHYLENE
0913655616
FLUID EPOXY KER828
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
ROVANOL 3010
0913655616
DIEYHLENEGLYCOL
0913655616
MONOETHYLENEGLYCOL
0913655616
POLYETHYLENEGLYCOL
0913655616
N-BUTANOL
0913655616
ISOPROPYLALCOHOL
0913655616
DIOCTYLPHTHALATE
0913655616
DIMETHYLFORMAMIDE
0913655616
PARAFFINCHLORINATEDS52
0913655616
CHLORIN INDO65%
0913655616
BUTYLCARBIYOL
0913655616
ISOPHORONE
0913655616
METHYLACETATE
0913655616
ARADUR125-1
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
GLYCOL GROUPS
GLYCOL GROUPS
ALCOHOL GROUPS
KETONE GROUPS
Drier
PLASTICSIZER
0913655616
sapachem
The sapachemical
Dow chemical
PROPYLENEGLYCOL IND
Dow chemical
EPOXY DER 671-X-75
EPOXY DER671X75
ARADUR 125-1
ARADUR 125-1
METHYLENECHLORIDE
0913655616
RODOLIN HP-34M
0913655616
SYLOID C906
0913655616
BUTYL GLYCOL
0913655616
SORBITOL
0913655616
DIBUTLPHTHALATE
0913655616
METHYLENECHLORIDE
0913655616
TOLUENE
0913655616
BUTYLGLYCOL
0913655616
ACETONE
0913655616
PERCHLOROETHYLENE
0913655616
FLUID EPOXY KER828
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
ROVANOL 3010
0913655616
DIEYHLENEGLYCOL
0913655616
MONOETHYLENEGLYCOL
0913655616
POLYETHYLENEGLYCOL
0913655616
N-BUTANOL
0913655616
ISOPROPYLALCOHOL
0913655616
DIOCTYLPHTHALATE
0913655616
DIMETHYLFORMAMIDE
0913655616
PARAFFINCHLORINATEDS52
0913655616
CHLORIN INDO65%
0913655616
BUTYLCARBIYOL
0913655616
ISOPHORONE
0913655616
METHYLACETATE
0913655616
ARADUR125-1
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
TRICHLOROETHYLENE
0913655616
Categories
- hoachatdauboitron (2)
- hoachatkeodan (1)
- hoachatmypham (1)
- hoachatnganhduoc (1)
- hoachatnganhson (7)
- hoachattailanh (1)
- hoachattayrua (4)
Wether
Thủ đô Hà Nội Tp Hồ Chí Minh Tp Ðà Nẵng |
Skype: vanhung_68
Thứ Năm, 13 tháng 12, 2012
Thứ Bảy, 27 tháng 10, 2012
Hexamoll® DINCH
Tên hóa chất : Hexamoll® DINCH.
Tên gọi khác :1,2-Cyclohexane dicarboxylic acid,
di-isononyl ester.
Là chất hóa dẻo thế hệ mới thay thế DOP.Không gây hại cho sức khòe con người.
Được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm y tế.như các ống truyền dich.đồ chơi trẻ em.v v.,,
Tên gọi khác :1,2-Cyclohexane dicarboxylic acid,
di-isononyl ester.
Là chất hóa dẻo thế hệ mới thay thế DOP.Không gây hại cho sức khòe con người.
Được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm y tế.như các ống truyền dich.đồ chơi trẻ em.v v.,,
Thứ Ba, 7 tháng 8, 2012
Dowanol*PMA
Tên sản phẩm : Methoxypropylacetate
Tên gọi khác : 2-methoxypropanol-1,1-methoxypropanol
-2,Propylene Glycol monomethyl Ether Acetate
Trọng lượng tịnh : 200 Kg / Phuy
Xuất xứ : Dow Chemical,Singapore
Công thức :C6H12O3.
Ứng Dụng : Sử dụng trọng ngành sơn ,Dung môi trong sơn PU.
Tên gọi khác : 2-methoxypropanol-1,1-methoxypropanol
-2,Propylene Glycol monomethyl Ether Acetate
Trọng lượng tịnh : 200 Kg / Phuy
Xuất xứ : Dow Chemical,Singapore
Công thức :C6H12O3.
Ứng Dụng : Sử dụng trọng ngành sơn ,Dung môi trong sơn PU.
Thứ Sáu, 3 tháng 8, 2012
Cồn Ethanol,>99.5%
Tên sản phẩm : Ethanol ( Industry)
Tên gọi khác :ethyl alcohol,pure alcohol, grain alcohol.
Trọng lượng tịnh : 165 kg / Phuy
Công thức hóa học :C2H5OH
Hàm lượng : > 99.5%
Xuất xứ : Việt Nam.
Ứng dụng: Sử dụng pha xăng nhiên liệu,sử dụng làm nhiên liệu đốt,sử dụng trong sơn ,mực in...
Sử dụng trong công nghiệp điện tử,Công nghiệp dệt may.
Giao hàng bằng xe bồn (Tank),
Giao bằng Phuy sắt đóng sẵn.
Tên gọi khác :ethyl alcohol,pure alcohol, grain alcohol.
Trọng lượng tịnh : 165 kg / Phuy
Công thức hóa học :C2H5OH
Hàm lượng : > 99.5%
Xuất xứ : Việt Nam.
Ứng dụng: Sử dụng pha xăng nhiên liệu,sử dụng làm nhiên liệu đốt,sử dụng trong sơn ,mực in...
Sử dụng trong công nghiệp điện tử,Công nghiệp dệt may.
Giao hàng bằng xe bồn (Tank),
Giao bằng Phuy sắt đóng sẵn.
Thứ Tư, 7 tháng 3, 2012
N220,N330,N550,N660,N774
AMMONIUM CHLORIDE ,
*Dầu hóa dẻo cao su RPO-P140 dùng cho sản xuất cao su đen.
1-Dầu hóa dẻo cao su paraffin POWER P150,TOYO-P150 dùng cho sản xuất cao su màu
2- Cao su tổng hợp SBR: 35L & 40L,1502,1712,KBR01,BR01,1220,1208,220….
3- Than đen (carbon black): N220,N330,N550,N660,N774 & than dạng bột N330,N660.
*Dầu hóa dẻo cao su RPO-P140 dùng cho sản xuất cao su đen.
1-Dầu hóa dẻo cao su paraffin POWER P150,TOYO-P150 dùng cho sản xuất cao su màu
2- Cao su tổng hợp SBR: 35L & 40L,1502,1712,KBR01,BR01,1220,1208,220….
3- Than đen (carbon black): N220,N330,N550,N660,N774 & than dạng bột N330,N660.
Chủ Nhật, 4 tháng 3, 2012
Polyethylene glycol 400
TÊN SẢN PHẨM : CACBOWAX 400 ,
Tên khác: Polyethylene Glycol,
Qui cách 220kg/phuy,
Xuất xứ MALAYSIA
Sản phẩm tương đương :
Công thức :
Ứng dụng : .
Giá bán :39.000 VND / Kg Có VAT
Tên khác: Polyethylene Glycol,
Qui cách 220kg/phuy,
Xuất xứ MALAYSIA
Sản phẩm tương đương :
Công thức :
Ứng dụng : .
Giá bán :39.000 VND / Kg Có VAT
Thứ Năm, 16 tháng 2, 2012
Polyoxyalkylene Glycol Alkyl Ether KOREOX A50
Polyoxyalkylene Glycol Alkyl Ether KOREOX A50.
APPLICATION:
Poly Urethane,
Textitle Fiber Lubricant.
Release agent for rubber.
Gear/Bearing lubricant.
Metal working Fluid.
APPLICATION:
Poly Urethane,
Textitle Fiber Lubricant.
Release agent for rubber.
Gear/Bearing lubricant.
Metal working Fluid.
Thứ Năm, 9 tháng 2, 2012
Thứ Bảy, 4 tháng 2, 2012
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Products below
1
2-Ethanediol
2-propanol
2'-oxybisethanol; 3-oxa-1
5-pentanediol; dihydroxy diethyl ether
Acetic ester
acetone
Acetylene Trichloride
Butalcohol
Butyl acetate; Acetic acid
Butyl alcohol
Butyl CARBITOL™
butylacetate-C6H12O2
Butylcarbitol
Butyric alcohol
C2H6O2
C3H6O
C3H8O
C3H8O3
Carbowax
CH2Cl2
CH3COOCH2CH3
CH3OH
Chloroethylene
CoschemCS12N
DER 671x-75
DER331
Detergent
Di-Octyl Terephalate
Dichloroethylene
Dichloromethane
Dimethyl formaldehyde
Dimethyl ketone
dIndustrial lubricant
Doctylphthalate
DOTP
Dowanol*PMA
epoxy
Ester of ethanol
Ethanol
Ethyl acetate
Ethyl ester
Ethylene Alcohol
ethylene diglycol; diglycol; 2
Ethylene glycol
Gear/Bearing oil
Glycerin
Glycerine
Glycerol
Hexamoll® DINCH
Hóa chất công nghiệp
hoachatdauboitron
hoachatkeodan
hoachatmypham
hoachatnganhcaosu
hoachatnganhduoc
hoachatnganhson
hoachattailanh
hoachattayrua
Hydroxybutane
Isopropanol
Isopropyl alcoholmIPA
KOREOXA50
Liquid Epoxy Resins
Lubricant
Lupranate-T80
Matting for PU
MEG
Metal working fluid
Metanol
Methanol
Methoxypropylacetate
MethylAlcohol
Methylenechloride
Monoethylene glycol
N-butanol
n-butyl ester; Butile
N220
N330
N550
N660
N774
Orinate-80
PEG400
PEG600
Plasticsizer
PMA
Polyethylene_Wax
PolyethyleneGlycol
propan-2-ol
Propanone
Propylcarbinol
PropyleneGlycol USP/EP
Release agent for rubber
RPO-P140
Silica
Son Epoxy
Syloid C906
TCE-C2HCl3
Textile fiber lubricant
Toluenediisocyanate
Trichloroethylene
Triklone
Voranate-T80
β-Ketopropane
Popular Posts
-
AMMONIUM CHLORIDE , *Dầu hóa dẻo cao su RPO-P140 dùng cho sản xuất cao su đen. 1-Dầu hóa dẻo cao su paraffin POWER P150,TOYO-P150 dùng cho...
-
COÂNG TY TNHH TM-DV-SAPA Đị a ch ỉ : 448 Lyù Thaùi Toå,P.10 Q.10 TP HCM Đ i ệ n tho ạ i: 08.39.273.740, 08-3.9273730 Fax: ...
-
CS-12N(LDPE Type) Application: Color concentrate (Dispersion Agents) Plastics & Polymers Adhesives (Hot-...
-
Polyoxyalkylene Glycol Alkyl Ether KOREOX A50. APPLICATION: Poly Urethane, Textitle Fiber Lubricant. Release agent for rubber. Gear/Bea...
-
Tên hóa chất : Hexamoll® DINCH. Tên gọi khác :1,2-Cyclohexane dicarboxylic acid, di-isononyl ester. Là chất hóa dẻo thế hệ mới thay thế...
-
-
-
Tên sản phẩm : Methoxypropylacetate Tên gọi khác : 2-methoxypropanol-1, 1-methoxypropanol -2,Propylene Glycol monomethyl Ether Acetate ...
-
-
Tên sãn phẩm:: DER*331 Sản phẩm tương đương :KER828, Trọng lượng tịnh :240 kg / phuy Ứng dụng : Dùng làm Son ,keo dán Epoxy hai thành phầ...